– Tốc độ in màu: 35 trang/phút.
– Độ phân giải in màu: 4800×1200 dpi
– Dùng 04 hộp mực: 01 hộp mực đen, 03 hộp mực màu.
Tổng quan | |
Ngôn ngữ in | PCL 3, PCL 3 GUI |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
Tương thích | Microsoft® Windows® 2000, XP Professional, XP Professional x64; Windows Vista®; Mac OS X v10.3.9; Mac OS X v10.4 or higher; Novell® NetWare 5.x, 6.x; with Microsoft® Windows® 2000, some features may not be available |
Mực in | HP 88 Officejet Ink Cartridges (Black, Cyan, Magenta, Yellow), HP 88 Officejet Printheads (Black and Yellow, Magenta and Cyan) |
Nguồn | — |
Kích thước, Trọng lượng | |
Kích thước (W x D x H) | 610 x 420 x 223 mm |
Trọng lượng | 12.3 kg |
Thông Số In | |
Tốc độ in (đen, A4) | Up to 35 ppm |
Tốc độ in (màu, A4) | Up to 35 ppm |
Chất lượng in (đen) | Up to 1200 x 1200 dpi |
Công suất (tháng/A4) | Up to 6250 pages |
Khay giấy vào | 250-sheet input tray |
Quản lý Giấy | |
Khay giấy ra | 150-sheet output tray |
Khổ giấy | A3+ (330 × 483 mm), A3 (297 x 420 mm) A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), A6 (105 x 148 mm), B4 (250 x 353 mm), B5 (176 x 250 mm), B6 (125 x 176 mm), C4 (229 x 324 mm), C5 (162 x 229 mm), C6 (114 x 162 mm), DL (210 x 105 mm) |
Loại giấy | Paper (inkjet, photo, plain), envelopes, labels, cards (greeting, index), transparencies |
Khay giấy / Max | 1/1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.