– Tốc độ in màu: 32 trang/phút.
– Độ phân giải in màu: 4800×1200 dpi
– Chức năng in mạng
– Dùng 04 hộp mực: 01 hộp mực đen, 03 hộp mực màu.
Tổng quan | |
Ngôn ngữ in | HP PCL 3 GUI |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0, Ethernet |
Tương thích | Microsoft® Windows® 2000 (SP4), XP Home, XP 32-bit (SP1); Windows Vista® (32 and 64-bit); Mac OS X v10.4, v10.5. With Microsoft® Windows® 2000, some features may not be available. |
Mực in | HP 920 Officejet Ink Cartridges CD975AE, HP 920 Officejet Ink Cartridges CD973AE, HP 920 Officejet Ink Cartridges CD974AE, HP 920 Officejet Ink Cartridges CD972AE, HP 920 Officejet Ink Cartridges CD971AE |
Nguồn | Input voltage: 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz); may vary by region |
Kích thước, Trọng lượng | |
Kích thước (W x D x H) | 574 x 402 x 181 mm |
Trọng lượng | 7 kg / 11.6 kg |
Thông Số In | |
Tốc độ in (đen, A4) | 33 trang/phút |
Tốc độ in (màu, A4) | 32 trang/phút |
Chất lượng in (đen) | Up to 600 / Up to 4800 x 1200 |
Công suất (tháng/A4) | 7,000 trang |
Khay giấy vào | 150 trang |
Quản lý Giấy | |
Khay giấy ra | 50 trang |
Khổ giấy | A3+ (330 × 483 mm), A3 (297 x 420 mm) A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), A6 (105 x 148 mm), B4 (250 x 353 mm), B5 (176 x 250 mm), B6 (125 x 176 mm), B7 (88 x 125 mm), 100 x 150 mm, 130 x 180 mm |
Loại giấy | Paper (plain, inkjet, photo), envelopes, brochure paper, transparencies, labels, cards (index, greeting) HP plain media: 60 to 105 g/m², HP envelopes: 75 to 90 g/m², HP cards: up to 200 g/m², HP brochure: up to 200 g/m², HP photo: up to 280 g/m² |
Khay giấy / Max | 1/1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.