– Tốc độ in màu: 21 trang/phút.
– Độ phân giải in màu: 4800×1200 dpi
– Dùng 02 hộp mực: 01 hộp mực đen, 01 hộp mực 3 màu.
Thông số In | |
Tốc độ in (đen, A4) | Up to 28 ppm |
Tốc độ in (màu, A4) | Up to 21 ppm |
Chất lượng in (đen) | Up to 600 dpi |
Công suất (tháng/A4) | Up to 3000 pages |
Quản lý Giấy | |
Khay giấy / Max |
|
Khay giấy vào | 80-sheet input tray |
Khay giấy ra | 20-sheet output tray |
Khổ giấy | ISO: A4, A5, A6, B5, B6, C5, C6; JIS: B5, B6, B7; 76 x 127 to 216 x 355 mm |
Loại giấy | Paper (plain, inkjet, photo), envelopes, transparencies, labels, cards, HP’s premium media, iron-on transfers, borderless media |
Tổng quan | |
Ngôn ngữ in | HP LIDIL; PML |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
Tương thích | Windows Vista (32-bit & 64-bit); Windows XP (SP1 or higher [32-bit]); Windows 7 ready. For more information go to www.hp.com/go/windows7. Some features may not be available; Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6; Linux (see http://www.hplip.net) |
Mực in | HP 703 Deskjet Ink Cartridges CD887AA , HP 703 Deskjet Ink Cartridges CD888AA |
Kích thước, Trọng lượng, Bảo hành | |
Kích thước (W x D x H) | 453 x 207 x 172 mm |
Trọng lượng | 2.73 kg |
Nguồn | Input voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz); may vary by region |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.