– Tốc độ in màu: 16 trang/phút.
– Độ phân giải in màu: 4800×1200 dpi
– Dùng 02 hộp mực: 01 hộp mực đen, 01 hộp mực 3 màu.
Tổng quan | |
Ngôn ngữ in | HP PCL 3 GUI |
Kết nối | 1 USB 2.0 |
Tương thích | Microsoft® Windows® 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB (32-bit) or 2 GB (64-bit) RAM, 650 MB hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer; Windows Vista®: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 512 MB RAM, 750 MB hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer; Windows® XP (SP2)* or higher (32-bit only): any Intel Pentium II, Celeron or compatible processor, 233 MHz or higher, 128 MB RAM, 300 MB hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 6 or higher. *Supports 32-bit only |
Mực in | HP Deskjet 2000 Printer – J210a; HP 61 Black Ink Cartridge (~190 pages); HP 61 Tri-colour Ink Cartridge (~165 pages); |
Nguồn | Input voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz) |
Kích thước, Trọng lượng | |
Kích thước (W x D x H) | 421 x 380 x 266 mm (rear tray up, output tray down, not extended) |
Trọng lượng | 2 kg |
Thông Số In | |
Tốc độ in (đen, A4) | Up to 20 ppm |
Tốc độ in (màu, A4) | Up to 16 ppm |
Chất lượng in (đen) | Up to 600 dpi |
Công suất (tháng/A4) | Up to 1000 pages |
Khay giấy vào | 60-sheet input tray |
Quản lý Giấy | |
Khay giấy ra | 25-sheet output tray |
Khổ giấy | A4; B5; A5; A6; DL envelope |
Loại giấy | Paper (brochure, inkjet, plain), photo paper, envelopes, labels, cards (greeting), transparencies |
Khay giấy / Max | 1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.